Có 2 kết quả:

比萨饼 bǐ sà bǐng ㄅㄧˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧㄥˇ比薩餅 bǐ sà bǐng ㄅㄧˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pizza (loanword)
(2) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) pizza (loanword)
(2) CL:張|张[zhang1]