Có 2 kết quả:
比萨饼 bǐ sà bǐng ㄅㄧˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧㄥˇ • 比薩餅 bǐ sà bǐng ㄅㄧˇ ㄙㄚˋ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pizza (loanword)
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pizza (loanword)
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0